Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
5806 KR__Gumi KR__Gumi HQ_Korea 69 1000
5807 ___Noa4 ___Noa4 73 999
5808 LangThien LangThien 86 996
5809 Nameless Nameless 74 991
5810 MoThanhLoan MoThanhLoan 85 988
5811 TinhLienYeuH TinhLienYeuH 87 988
5812 NoName04 NoName04 ThienDiaHoi 66 988
5813 TMT_11 TMT_11 ThichMinhTue 72 987
5814 Khoai Khoai 70 986
5815 L04 L04 TheSix 81 983
5816 H_ld2 H_ld2 90 981
5817 JC8 JC8 THD_VuongGia 92 980
5818 BiaHN7 BiaHN7 TheMyth 102 978
5819 OcLen OcLen 68 975
5820 KaMi KaMi 82 970