Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 183584780 Điểm kinh nghiệm |
2 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 563569883 Điểm kinh nghiệm |
3 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 311742783 Điểm kinh nghiệm |
4 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 191693632 Điểm kinh nghiệm |
5 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 187637773 Điểm kinh nghiệm |
6 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 159686982 Điểm kinh nghiệm |
7 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 136228170 Điểm kinh nghiệm |
8 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 43168230 Điểm kinh nghiệm |
9 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 276926185 Điểm kinh nghiệm |
10 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 139881527 Điểm kinh nghiệm |
11 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 54145848 Điểm kinh nghiệm |
12 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 44367309 Điểm kinh nghiệm |
13 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 28554732 Điểm kinh nghiệm |
14 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 13303058 Điểm kinh nghiệm |
15 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 125046871 Điểm kinh nghiệm |