Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
6091 Oh_4 Oh_4 20A_6688 94 756
6092 Na111 Na111 82 755
6093 PhuongNam PhuongNam 81GL_TN 81 754
6094 __HT__1 __HT__1 71 754
6095 ThichUongBia ThichUongBia 92 752
6096 O14 O14 80 749
6097 O11 O11 82 749
6098 STK STK INOX 90 748
6099 Krixi Krixi 80 747
6100 Bao4 Bao4 DNT 86 746
6101 shanglee shanglee 89 745
6102 leducduong leducduong 83 745
6103 BaoNhi BaoNhi 76 744
6104 Kun Kun 81GL_TN 82 743
6105 2222226 2222226 83 741