Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
16 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 120454475 Điểm kinh nghiệm |
17 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 102082073 Điểm kinh nghiệm |
18 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 99136987 Điểm kinh nghiệm |
19 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 96876574 Điểm kinh nghiệm |
20 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 88166594 Điểm kinh nghiệm |
21 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 83101560 Điểm kinh nghiệm |
22 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 81702941 Điểm kinh nghiệm |
23 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 80014208 Điểm kinh nghiệm |
24 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 76679783 Điểm kinh nghiệm |
25 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 69257710 Điểm kinh nghiệm |
26 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 57565291 Điểm kinh nghiệm |
27 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 47472890 Điểm kinh nghiệm |
28 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 34650495 Điểm kinh nghiệm |
29 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 32385475 Điểm kinh nghiệm |
30 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 28190099 Điểm kinh nghiệm |