Bảng Xếp Hạng Trader
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
181 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 2356502 Điểm kinh nghiệm |
182 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 2347352 Điểm kinh nghiệm |
183 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 2253936 Điểm kinh nghiệm |
184 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 2038128 Điểm kinh nghiệm |
185 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 1836357 Điểm kinh nghiệm |
186 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 1793072 Điểm kinh nghiệm |
187 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 1784820 Điểm kinh nghiệm |
188 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 1752029 Điểm kinh nghiệm |
189 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 1488780 Điểm kinh nghiệm |
190 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 1340718 Điểm kinh nghiệm |
191 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 1217800 Điểm kinh nghiệm |
192 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 1142134 Điểm kinh nghiệm |
193 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 1069156 Điểm kinh nghiệm |
194 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 953359 Điểm kinh nghiệm |
195 |
![]() |
Trader | Cấp độ 2 với 952539 Điểm kinh nghiệm |