Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Thief | Cấp độ 7 với 14918346 Điểm kinh nghiệm |
2 |
![]() |
Thief | Cấp độ 6 với 99785924 Điểm kinh nghiệm |
3 |
![]() |
Thief | Cấp độ 6 với 15024635 Điểm kinh nghiệm |
4 |
![]() |
Thief | Cấp độ 6 với 4094352 Điểm kinh nghiệm |
5 |
![]() |
Thief | Cấp độ 5 với 112111080 Điểm kinh nghiệm |
6 |
![]() |
Thief | Cấp độ 5 với 5528466 Điểm kinh nghiệm |
7 |
![]() |
Thief | Cấp độ 5 với 3311263 Điểm kinh nghiệm |
8 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 58121367 Điểm kinh nghiệm |
9 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 45125253 Điểm kinh nghiệm |
10 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 42094877 Điểm kinh nghiệm |
11 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 35464543 Điểm kinh nghiệm |
12 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 27833132 Điểm kinh nghiệm |
13 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 19636691 Điểm kinh nghiệm |
14 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 15766126 Điểm kinh nghiệm |
15 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 11119507 Điểm kinh nghiệm |