Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
16 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 7396488 Điểm kinh nghiệm |
17 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 4494119 Điểm kinh nghiệm |
18 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 2535550 Điểm kinh nghiệm |
19 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 1652072 Điểm kinh nghiệm |
20 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 14258789 Điểm kinh nghiệm |
21 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 10612700 Điểm kinh nghiệm |
22 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 7713959 Điểm kinh nghiệm |
23 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 7582043 Điểm kinh nghiệm |
24 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 4254220 Điểm kinh nghiệm |
25 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 3856587 Điểm kinh nghiệm |
26 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 3466987 Điểm kinh nghiệm |
27 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 584193 Điểm kinh nghiệm |
28 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 244365 Điểm kinh nghiệm |
29 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 78208 Điểm kinh nghiệm |
30 |
![]() |
Thief | Cấp độ 2 với 4390395 Điểm kinh nghiệm |